Thuật ngữ quan trọng
Forex
Là viết tắt của "Foreign Exchange", thị trường giao dịch ngoại hối, nơi mà các loại tiền tệ được mua và bán
Quỹ cấp vốn
Quỹ cấp vốn hay còn gọi là Prop firm là một công ty tài chính cung cấp vốn cho các trader để giao dịch. Các trader sử dụng vốn này để thực hiện các giao dịch và lợi nhuận thu được sẽ được chia sẻ giữa trader và công ty
Sàn Giao Dịch - Nhà Môi Giới - Broker
Đây là các tổ chức tài chính hoặc cá nhân giúp các nhà đầu tư tham gia vào thị trường Forex bằng cách cung cấp nền tảng và dịch vụ cần thiết.
Cặp tiền tệ
Là cặp đồng tiền được sử dụng để giao dịch, ví dụ như EUR/USD, GBP/JPY.
MT4 - Meta Trader 4 và MT5 - Meta Trader 5
Đây là các nền tảng phần mềm phổ biến dùng để giao dịch Forex, cung cấp các công cụ và chỉ báo kỹ thuật hỗ trợ.
cTrader
Là một nền tảng giao dịch thay thế cho MT4/MT5, cung cấp tính năng giao dịch nâng cao.
Account - Tài khoản giao dịch
Là tài khoản được mở bởi nhà môi giới để thực hiện các giao dịch mua bán tiền tệ.
Demo Account
Là tài khoản dùng để thử nghiệm và học tập, không có rủi ro tài chính vì không sử dụng tiền thật.
Real Account
Là tài khoản sử dụng tiền thật để thực hiện các giao dịch trên thị trường Forex.
Investor Password và Master Password
Là mật khẩu cho phép truy cập vào tài khoản, với Investor Password chỉ cho phép xem và sao chép giao dịch, còn Master Password cho phép thực hiện giao dịch.
Margin - Giao dịch ký quỹ
Là số tiền cần thiết để mở và duy trì một vị thế giao dịch.
Đòn bẩy - Leverage
Là khả năng giao dịch vượt quá số tiền có sẵn trong tài khoản, tăng lợi nhuận nhưng cũng tăng rủi ro.
Commisson
Là phí hoa hồng mà nhà môi giới thu khi bạn mở hoặc đóng một giao dịch.
Swap
Là sự trao đổi lãi suất giữa các đồng tiền trong cặp tiền tệ trong một vị thế qua đêm.
Take Profit - TP và Stoploss - SL
Là các mức giá được đặt trước để tự động đóng vị thế giao dịch khi giá đạt đến mức lợi nhuận mong muốn hoặc mức lỗ tối đa chấp nhận được.
Entry
Là điểm vào thị trường để mở vị thế giao dịch.
Bid và Ask
Là mức giá mà bạn có thể mua (bid) hoặc bán (ask) một cặp tiền tệ.
Spread
Là sự khác biệt giữa giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ.
Pip / Point
Là đơn vị thay đổi nhỏ nhất của giá trong Forex.
Lot - Lô
Là đơn vị đo lường kích thước của một giao dịch Forex.
Long / Buy và Short / Sell
Là hai hành động cơ bản trong giao dịch Forex, mua (Long/Buy) và bán (Short/Sell) một cặp tiền tệ.
Buy Limit, Sell Limit, Buy Stop, Sell Stop
Là các loại lệnh để mở vị thế mua hoặc bán tại một mức giá xác định.
Equity
Tổng giá trị hiện tại của tài khoản giao dịch, bao gồm cả lợi nhuận và lỗ.
Free Margin
Số tiền còn lại trong tài khoản sau khi đã dùng Margin để mở các vị thế giao dịch.
Margin Call
Cảnh báo từ nhà môi giới khi Equity của bạn giảm xuống gần mức Margin yêu cầu. Đòi hỏi bạn phải cắt giảm vị thế hoặc nạp tiền vào tài khoản.
Drawdown
Mức giảm của Equity từ điểm cao nhất đến thấp nhất.
Liquidity
Khả năng mua bán một tài sản mà không làm thay đổi giá của tài sản đó.
Volatility
Độ dao động của giá của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.
Hedging
Chiến lược bảo vệ rủi ro bằng cách mở hai vị thế tương phản trên cùng một cặp tiền tệ.
Slippage
Sự chênh lệch giữa giá yêu cầu và giá thực tế khi bạn thực hiện một lệnh.
Algorithmic Trading
Giao dịch tự động dựa trên các thuật toán máy tính.
Risk Management
Quản lý rủi ro để giảm thiểu các tổn thất tiềm năng trong giao dịch.
Technical Analysis
Phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá của thị trường.
Fundamental Analysis
Phân tích cơ bản để đánh giá giá trị thực của một tài sản dựa trên các yếu tố kinh tế và tài chính.
Leverage Ratio
Tỷ lệ giữa vốn vay và vốn sở hữu trong giao dịch.
Margin Requirement
Số tiền tối thiểu cần có trong tài khoản để mở một vị thế giao dịch.
Market Order
Lệnh mua hoặc bán được thực hiện ngay lập tức với giá hiện tại trên thị trường.
Limit Order
Lệnh mua hoặc bán được thực hiện khi giá đạt mức giới hạn mà bạn đã chỉ định.
Stop Order
Lệnh mua hoặc bán được thực hiện khi giá đạt mức stop loss hoặc take profit mà bạn đã chỉ định.
Over-the-Counter (OTC)
Thị trường giao dịch ngoại hối, không có sàn giao dịch tập trung mà giao dịch diễn ra trực tiếp giữa các bên.
Central Bank
Ngân hàng trung ương quốc gia, quản lý chính sách tiền tệ và kiểm soát tiền tệ của quốc gia.
Accumulation/Distribution Indicator
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định sự chuyển đổi giữa lượng mua vào và phân phối từ nhà đầu tư.
Alligator Indicator
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định xu hướng của thị trường và điểm vào giao dịch.
Average True Range (ATR)
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để đo độ biến động của giá.
Bollinger Bands
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để đo độ biến động của giá và xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
Breakout
Sự phá vỡ mức giá cản.
Chart Pattern
Mô hình giá trên biểu đồ, được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá.
Confirmation
Xác nhận tín hiệu giao dịch từ các chỉ báo kỹ thuật khác nhau.
Divergence
Sự khác biệt giữa giá và các chỉ báo kỹ thuật, có thể dự báo sự thay đổi xu hướng giá.
Elliot Wave Theory
Lý thuyết dựa trên việc phân tích sự biến động của giá theo chu kỳ của sóng.
Fibonacci Retracement
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự dựa trên chuỗi số Fibonacci.
Head and Shoulders
Mô hình giá trên biểu đồ, thường xuất hiện trước khi thị trường đảo chiều.
Ichimoku Cloud
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định xu hướng, hỗ trợ và kháng cự.
Inverse Head and Shoulders
Mô hình giá ngược lại với Head and Shoulders, thường dự báo thị trường tăng giá.
Liquidity Provider
Công ty hoặc cá nhân cung cấp thanh khoản để thực hiện các giao dịch mua và bán.
Moving Average
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định xu hướng của thị trường bằng cách tính trung bình giá trong một khoảng thời gian nhất định.
Oscillator
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định xu hướng của thị trường trong khi phân tích kỹ thuật.
Parabolic SAR
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định điểm đảo chiều của thị trường.
Pivot Point
Chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự dựa trên giá đóng cửa của các phiên giao dịch trước đó.
Requote
Sự thay đổi giá khi bạn thực hiện một lệnh giao dịch, thường xảy ra khi thị trường di chuyển nhanh chóng.
Resistance
Mức giá mà thị trường gặp khó khăn trong việc tăng lên.
Reversal
Sự đảo chiều của xu hướng thị trường.
Rollover Rate
Lãi suất được trao đổi giữa các đồng tiền trong một cặp tiền tệ khi bạn giữ vị thế qua đêm.
Support
Mức giá mà thị trường gặp khó khăn trong việc giảm xuống.
Symmetrical Triangle
Mô hình giá trên biểu đồ, thường biểu thị sự không chắc chắn của thị trường trước khi đảo chiều.
Time Frame
Khung thời gian được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để xác định xu hướng và điểm vào giao dịch.
Trendline
Đường thẳng được vẽ trên biểu đồ để chỉ ra xu hướng của thị trường.
Volume
Số lượng giao dịch được thực hiện trong một thời gian nhất định.
Wedge Pattern
Mô hình giá trên biểu đồ, thường xuất hiện trước khi thị trường đảo chiều.
Đăng nhận xét